Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai mạc


ouvrir (une séance); commencer (une réunion)
Khai mạc buổi họp lúc tám giờ
ouvrir la séance à huit heures
Cuộc họp khai mạc lúc tám giờ
la réunion commence à huit heures
buổi khai mạc
séance d'ouverture; séance inaugurale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.